Trang chủ603011 • SHA
add
Hefei Metalforming Intellgt Mnfcg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,24 ¥
Mức chênh lệch một ngày
19,83 ¥ - 20,29 ¥
Phạm vi một năm
6,19 ¥ - 28,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,01 T CNY
Số lượng trung bình
63,52 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 690,97 Tr | 23,44% |
Chi phí hoạt động | 118,81 Tr | -16,07% |
Thu nhập ròng | -53,84 Tr | -1.661,00% |
Biên lợi nhuận ròng | -7,79 | -1.316,36% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 44,91 Tr | 41,21% |
Thuế suất hiệu dụng | -24,61% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 879,46 Tr | 53,55% |
Tổng tài sản | 4,51 T | 4,15% |
Tổng nợ | 2,42 T | 15,02% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,10 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,76 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,87% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -53,84 Tr | -1.661,00% |
Tiền từ việc kinh doanh | 207,18 Tr | 62,06% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -34,37 Tr | -142,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -90,02 Tr | -168,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,50 Tr | -53,17% |
Dòng tiền tự do | 396,17 Tr | 273,39% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
2.174