Trang chủ603011 • SHA
add
Hefei Metalforming Intellgt Mnfcg Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,72 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,46 ¥ - 13,99 ¥
Phạm vi một năm
5,20 ¥ - 14,60 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
6,75 T CNY
Số lượng trung bình
86,73 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 420,24 Tr | 32,54% |
Chi phí hoạt động | 90,49 Tr | 14,79% |
Thu nhập ròng | 7,39 Tr | 35,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,76 | 2,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 29,09 Tr | 15,43% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 796,25 Tr | 56,60% |
Tổng tài sản | 4,63 T | 11,88% |
Tổng nợ | 2,47 T | 29,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,15 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 494,41 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,92 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 7,39 Tr | 35,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -130,39 Tr | -74,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -18,49 Tr | -1.071,03% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 189,67 Tr | 288,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 40,66 Tr | 123,64% |
Dòng tiền tự do | -151,95 Tr | 10,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1951
Trang web
Nhân viên
2.174