Trang chủ603008 • SHA
add
Xilinmen Furniture Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
21,98 ¥
Mức chênh lệch một ngày
21,63 ¥ - 22,22 ¥
Phạm vi một năm
14,36 ¥ - 22,22 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,79 T CNY
Số lượng trung bình
13,88 Tr
Tỷ số P/E
23,59
Tỷ lệ cổ tức
2,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,18 T | 7,78% |
Chi phí hoạt động | 604,10 Tr | 4,73% |
Thu nhập ròng | 132,82 Tr | -6,10% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,10 | -12,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 212,80 Tr | -5,40% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,28% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,09 T | 17,27% |
Tổng tài sản | 8,74 T | 1,13% |
Tổng nợ | 4,77 T | 2,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,96 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 371,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,82 Tr | -6,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | 154,24 Tr | -28,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -65,42 Tr | 70,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 129,88 Tr | 98,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 218,70 Tr | 256,87% |
Dòng tiền tự do | -362,17 Tr | 42,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
10.152