Trang chủ603007 • SHA
add
Flower King Eco-Engineering Inc
Giá đóng cửa hôm trước
6,03 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,04 ¥ - 6,33 ¥
Phạm vi một năm
4,15 ¥ - 15,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,29 T CNY
Số lượng trung bình
16,81 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 12,97 Tr | 49,39% |
Chi phí hoạt động | 21,89 Tr | 32,33% |
Thu nhập ròng | -25,77 Tr | 37,10% |
Biên lợi nhuận ròng | -198,71 | 57,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -21,84 Tr | -89,16% |
Thuế suất hiệu dụng | 1,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 369,49 Tr | 2.936,38% |
Tổng tài sản | 1,08 T | -52,49% |
Tổng nợ | 602,18 Tr | -68,41% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 475,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 849,38 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 10,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -8,16% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -25,77 Tr | 37,10% |
Tiền từ việc kinh doanh | -36,42 Tr | -5.436,63% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 640,80 N | -78,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -17,43 Tr | -10.357,25% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -53,21 Tr | -2.193,70% |
Dòng tiền tự do | -28,24 Tr | -193,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
218