Trang chủ603007 • SHA
add
Danyang SYNGEN Intelligent Techno Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,34 ¥ - 5,52 ¥
Phạm vi một năm
4,15 ¥ - 13,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,81 T CNY
Số lượng trung bình
16,82 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 167,84 Tr | 440,34% |
Chi phí hoạt động | 6,21 Tr | -77,72% |
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | 89,20% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,63 | 98,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,22 Tr | 132,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 73,26% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 226,52 Tr | 1.625,19% |
Tổng tài sản | 1,91 T | -16,00% |
Tổng nợ | 1,32 T | -32,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 595,37 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 849,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 9,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,74 Tr | 89,20% |
Tiền từ việc kinh doanh | 17,00 Tr | 1.124,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -196,57 Tr | -13.391,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,77 Tr | 4.245,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -177,79 Tr | -79.229,83% |
Dòng tiền tự do | 322,46 Tr | 2.979,68% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 4, 2003
Trang web
Nhân viên
218