Trang chủ603005 • SHA
add
China Wafer Level CSP Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,17 ¥
Mức chênh lệch một ngày
26,67 ¥ - 27,32 ¥
Phạm vi một năm
16,71 ¥ - 38,20 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,40 T CNY
Số lượng trung bình
24,57 Tr
Tỷ số P/E
64,83
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 290,80 Tr | 20,74% |
Chi phí hoạt động | 52,80 Tr | 19,47% |
Thu nhập ròng | 65,36 Tr | 32,73% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,47 | 9,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 109,48 Tr | 8,57% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,57 T | -3,04% |
Tổng tài sản | 4,82 T | -2,16% |
Tổng nợ | 443,60 Tr | -41,53% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,38 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 651,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,07 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,68% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,36 Tr | 32,73% |
Tiền từ việc kinh doanh | 61,58 Tr | 48,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -58,05 Tr | -337,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 5,58 Tr | -92,84% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 9,85 Tr | -90,64% |
Dòng tiền tự do | -55,95 Tr | -35,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
10 thg 6, 2005
Trang web
Nhân viên
997