Trang chủ603004 • SHA
add
Zhejiang Dragon Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
23,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
23,36 ¥ - 23,98 ¥
Phạm vi một năm
16,00 ¥ - 26,83 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,71 T CNY
Số lượng trung bình
3,25 Tr
Tỷ số P/E
31,22
Tỷ lệ cổ tức
0,89%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 189,18 Tr | 14,50% |
Chi phí hoạt động | 24,44 Tr | 10,09% |
Thu nhập ròng | 36,16 Tr | -0,57% |
Biên lợi nhuận ròng | 19,11 | -13,18% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 58,42 Tr | 1,96% |
Thuế suất hiệu dụng | 15,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,13 T | 22,77% |
Tổng tài sản | 2,24 T | 5,76% |
Tổng nợ | 167,24 Tr | -6,33% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,07 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 235,52 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,16 Tr | -0,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | 103,39 Tr | 95,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -19,72 Tr | 77,67% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -25,03 Tr | 55,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 57,37 Tr | 160,51% |
Dòng tiền tự do | 52,45 Tr | 189,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
763