Trang chủ603002 • SHA
add
Epoxy Base Electronic Material Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,03 ¥ - 7,18 ¥
Phạm vi một năm
4,46 ¥ - 9,03 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,11 T CNY
Số lượng trung bình
30,93 Tr
Tỷ số P/E
208,80
Tỷ lệ cổ tức
0,28%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 817,72 Tr | 48,46% |
Chi phí hoạt động | 37,31 Tr | 37,21% |
Thu nhập ròng | 8,18 Tr | -29,39% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,00 | -52,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 20,29 Tr | 3,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,21 T | -21,36% |
Tổng tài sản | 5,19 T | 13,09% |
Tổng nợ | 1,74 T | 50,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,47% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,18 Tr | -29,39% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,58 Tr | -88,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -252,52 Tr | -293,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,59 Tr | -33,32% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -186,71 Tr | -306,28% |
Dòng tiền tự do | -360,75 Tr | 19,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 9, 1995
Trang web
Nhân viên
642