Trang chủ6029 • TYO
add
Artra Group Corp
Giá đóng cửa hôm trước
129,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
127,00 ¥ - 130,00 ¥
Phạm vi một năm
101,00 ¥ - 192,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T JPY
Số lượng trung bình
236,32 N
Tỷ số P/E
21,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,03 T | -0,19% |
Chi phí hoạt động | 317,00 Tr | -7,58% |
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | -15,38% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,45 | -15,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 53,00 Tr | 11,58% |
Thuế suất hiệu dụng | -36,36% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 965,00 Tr | -16,16% |
Tổng tài sản | 3,94 T | -7,03% |
Tổng nợ | 2,55 T | -12,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,39 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,95 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,12% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,64% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -15,00 Tr | -15,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
156