Trang chủ6026 • TYO
add
GMO Tech Inc
Giá đóng cửa hôm trước
7.400,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7.210,00 ¥ - 7.400,00 ¥
Phạm vi một năm
3.820,00 ¥ - 14.960,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,94 T JPY
Số lượng trung bình
11,91 N
Tỷ số P/E
20,87
Tỷ lệ cổ tức
2,56%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | -4,62% |
Chi phí hoạt động | 491,00 Tr | 0,41% |
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | -30,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,65 | -27,46% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 149,75 Tr | -14,91% |
Thuế suất hiệu dụng | 45,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,17 T | -3,64% |
Tổng tài sản | 2,40 T | -6,80% |
Tổng nợ | 1,36 T | -26,03% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,04 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 7,59 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 14,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 29,39% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,00 Tr | -30,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
4 thg 12, 2006
Trang web
Nhân viên
213