Trang chủ6024 • TPE
add
Capital Futures Corp
Giá đóng cửa hôm trước
48,85 NT$
Mức chênh lệch một ngày
48,80 NT$ - 49,20 NT$
Phạm vi một năm
43,10 NT$ - 59,85 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
12,26 T TWD
Số lượng trung bình
191,22 N
Tỷ số P/E
9,28
Tỷ lệ cổ tức
5,77%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 844,78 Tr | 35,37% |
Chi phí hoạt động | 439,54 Tr | 33,76% |
Thu nhập ròng | 326,31 Tr | -4,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 38,63 | -29,55% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 18,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,29 T | 29,16% |
Tổng tài sản | 71,38 T | 21,32% |
Tổng nợ | 61,77 T | 19,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 249,94 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 326,31 Tr | -4,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -138,78 Tr | 82,92% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 64,72 Tr | 397,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,41 Tr | 1,60% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -223,39 Tr | 72,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1997
Trang web