Trang chủ6020 • TADAWUL
add
Al Gassim Investment Holding Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
16,10 SAR
Mức chênh lệch một ngày
16,10 SAR - 16,56 SAR
Phạm vi một năm
15,12 SAR - 21,46 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
496,50 Tr SAR
Số lượng trung bình
52,50 N
Tỷ số P/E
35,37
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,34 Tr | -6,65% |
Chi phí hoạt động | 2,07 Tr | -33,90% |
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | 325,21% |
Biên lợi nhuận ròng | 104,44 | 341,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 228,98 N | 143,82% |
Thuế suất hiệu dụng | -61,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 104,12 Tr | 111,41% |
Tổng tài sản | 401,98 Tr | -7,09% |
Tổng nợ | 96,20 Tr | -31,76% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 305,78 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,02% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (SAR) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,45 Tr | 325,21% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,04 Tr | -28,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -101,11 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,76 N | 74,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -104,15 Tr | -4.289,84% |
Dòng tiền tự do | -4,06 Tr | -1.197,44% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
68