Trang chủ6020 • TADAWUL
add
Al Gassim Investment Holding Co SJSC
Giá đóng cửa hôm trước
19,01 SAR
Mức chênh lệch một ngày
18,90 SAR - 19,50 SAR
Phạm vi một năm
15,12 SAR - 21,46 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
567,00 Tr SAR
Số lượng trung bình
318,71 N
Tỷ số P/E
54,00
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,32 Tr | -7,69% |
Chi phí hoạt động | 2,35 Tr | 7,54% |
Thu nhập ròng | 157,93 N | 108,62% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,81 | 109,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -152,66 N | -134,83% |
Thuế suất hiệu dụng | 84,71% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 106,78 Tr | 106,84% |
Tổng tài sản | 404,04 Tr | -6,68% |
Tổng nợ | 100,71 Tr | -28,16% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 303,33 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 30,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,88 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,30% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 157,93 N | 108,62% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,89 Tr | -22,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,14 Tr | 2.054,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,46 N | -93,06% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,23 Tr | 194,43% |
Dòng tiền tự do | 3,71 Tr | 276,34% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
68