Trang chủ601999 • SHA
add
Northern United Pblshng & Md Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,45 ¥ - 7,72 ¥
Phạm vi một năm
5,21 ¥ - 8,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,19 T CNY
Số lượng trung bình
9,56 Tr
Tỷ số P/E
30,87
Tỷ lệ cổ tức
0,79%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 692,46 Tr | -6,87% |
Chi phí hoạt động | 103,58 Tr | -1,89% |
Thu nhập ròng | 33,39 Tr | 10,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,82 | 18,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 49,79 Tr | -14,25% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,15 T | 5,77% |
Tổng tài sản | 4,28 T | -3,84% |
Tổng nợ | 1,61 T | -14,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,49% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 33,39 Tr | 10,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -86,83 Tr | -8,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,84 Tr | 53,94% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -38,74 Tr | -675,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -127,42 Tr | -43,20% |
Dòng tiền tự do | -172,27 Tr | -62,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
1.930