Trang chủ601999 • SHA
add
Northern United Pblshng & Md Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,56 ¥ - 6,71 ¥
Phạm vi một năm
4,94 ¥ - 8,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,59 T CNY
Số lượng trung bình
5,32 Tr
Tỷ số P/E
39,42
Tỷ lệ cổ tức
0,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 743,56 Tr | 3,53% |
Chi phí hoạt động | 105,58 Tr | -5,40% |
Thu nhập ròng | 30,19 Tr | -39,82% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,06 | -41,83% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 57,11 Tr | -2,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 32,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,08 T | 11,85% |
Tổng tài sản | 4,45 T | 1,93% |
Tổng nợ | 1,88 T | 1,94% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,57 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,45 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,76% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 30,19 Tr | -39,82% |
Tiền từ việc kinh doanh | -79,99 Tr | -33,94% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,99 Tr | 5,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -4,99 Tr | 83,87% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -88,98 Tr | 6,27% |
Dòng tiền tự do | -105,88 Tr | 27,61% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
2.107