Trang chủ601999 • SHA
add
Northern United Pblshng & Md Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,86 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,84 ¥ - 6,95 ¥
Phạm vi một năm
5,21 ¥ - 8,47 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,78 T CNY
Số lượng trung bình
6,32 Tr
Tỷ số P/E
28,82
Tỷ lệ cổ tức
0,87%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
.INX
0,16%
0,44%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 434,28 Tr | -14,28% |
Chi phí hoạt động | 82,28 Tr | -2,21% |
Thu nhập ròng | 36,45 Tr | 72,44% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,39 | 101,20% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 32,19 Tr | 16,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,27 T | 9,52% |
Tổng tài sản | 4,04 T | -2,35% |
Tổng nợ | 1,40 T | -10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 550,91 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,44 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,41% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 36,45 Tr | 72,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | 197,22 Tr | 21,44% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 388,88 N | 102,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,47 Tr | 144,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 201,08 Tr | 46,45% |
Dòng tiền tự do | 219,17 Tr | 42,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
29 thg 8, 2006
Trang web
Nhân viên
1.930