Trang chủ601997 • SHA
add
Bank of Guiyang Co LTD
Giá đóng cửa hôm trước
6,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,02 ¥ - 6,07 ¥
Phạm vi một năm
5,48 ¥ - 7,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,23 T CNY
Số lượng trung bình
39,06 Tr
Tỷ số P/E
4,53
Tỷ lệ cổ tức
4,79%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | 10,44% |
Chi phí hoạt động | 984,08 Tr | 3,33% |
Thu nhập ròng | 1,44 T | 10,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,05 | 0,04% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 145,06 T | 2,06% |
Tổng tài sản | 746,59 T | 3,75% |
Tổng nợ | 676,19 T | 3,62% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 70,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,66 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,78% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,44 T | 10,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,62 T | -207,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -4,31 T | -19,43% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,19 T | 173,71% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,74 T | 37,11% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
6.455