Trang chủ601996 • SHA
add
Guangxi Fenglin Wood Industry Grp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,55 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,57 ¥ - 2,57 ¥
Phạm vi một năm
1,72 ¥ - 2,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,94 T CNY
Số lượng trung bình
33,72 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 478,35 Tr | -12,37% |
Chi phí hoạt động | 26,29 Tr | -10,87% |
Thu nhập ròng | -12,75 Tr | 60,01% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,67 | 54,28% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,13 Tr | 113,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,42% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 857,07 Tr | 140,44% |
Tổng tài sản | 3,54 T | 2,72% |
Tổng nợ | 989,72 Tr | 33,49% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,12 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,64% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,72% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -12,75 Tr | 60,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 96,52 Tr | -0,11% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,67 Tr | 36,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 71,16 Tr | 3.471,35% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 161,99 Tr | 89,38% |
Dòng tiền tự do | -49,78 Tr | -143,99% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
8 thg 8, 2000
Trang web
Nhân viên
1.221