Trang chủ601990 • SHA
add
Nanjing Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,98 ¥ - 8,07 ¥
Phạm vi một năm
7,43 ¥ - 9,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
29,68 T CNY
Số lượng trung bình
24,17 Tr
Tỷ số P/E
24,23
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 676,52 Tr | 104,47% |
Chi phí hoạt động | 1,87 Tr | 100,89% |
Thu nhập ròng | 292,38 Tr | 95,07% |
Biên lợi nhuận ròng | 43,22 | -4,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 17,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 32,05 T | 20,12% |
Tổng tài sản | 83,54 T | 46,06% |
Tổng nợ | 65,27 T | 65,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,27 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,69 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,48% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 292,38 Tr | 95,07% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,63 T | -155,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 10,09 Tr | 533,63% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 3,85 T | 429,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,23 T | -65,35% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
23 thg 11, 1990
Trang web
Nhân viên
2.284