Trang chủ601901 • SHA
add
Founder Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,71 ¥ - 7,82 ¥
Phạm vi một năm
6,64 ¥ - 10,27 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
63,63 T CNY
Số lượng trung bình
35,40 Tr
Tỷ số P/E
24,31
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,95 T | 50,22% |
Chi phí hoạt động | 17,81 Tr | 343,78% |
Thu nhập ròng | 1,20 T | 52,37% |
Biên lợi nhuận ròng | 40,47 | 1,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,31% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 138,01 T | 8,50% |
Tổng tài sản | 252,06 T | 9,24% |
Tổng nợ | 202,57 T | 10,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 49,49 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 8,23 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,86% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 3 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 T | 52,37% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 T | 80,48% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 98,12 Tr | 832,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,80 T | -67,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 764,35 Tr | 400,22% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1988
Trang web
Nhân viên
7.509