Trang chủ601882 • SHA
add
Ningbo Haitian Precision Mchnry Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,32 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,15 ¥ - 20,57 ¥
Phạm vi một năm
17,50 ¥ - 25,18 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,60 T CNY
Số lượng trung bình
6,41 Tr
Tỷ số P/E
22,60
Tỷ lệ cổ tức
1,78%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 923,35 Tr | 0,10% |
Chi phí hoạt động | 102,54 Tr | 18,01% |
Thu nhập ròng | 138,08 Tr | -15,34% |
Biên lợi nhuận ròng | 14,95 | -15,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 129,66 Tr | -25,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,49% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,05 T | -5,65% |
Tổng tài sản | 4,92 T | 5,04% |
Tổng nợ | 2,16 T | -2,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,76 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 522,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,60% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 138,08 Tr | -15,34% |
Tiền từ việc kinh doanh | 289,55 Tr | -22,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,13 Tr | 74,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -188,11 Tr | -32,96% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 81,81 Tr | -44,70% |
Dòng tiền tự do | 157,99 Tr | -47,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
2.295