Trang chủ601877 • SHA
add
Zhejiang Chint Electrics Co., Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
27,67 ¥
Mức chênh lệch một ngày
27,40 ¥ - 27,89 ¥
Phạm vi một năm
20,64 ¥ - 35,81 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
59,46 T CNY
Số lượng trung bình
41,30 Tr
Tỷ số P/E
12,96
Tỷ lệ cổ tức
2,18%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 16,78 T | -3,70% |
Chi phí hoạt động | 1,10 T | -40,11% |
Thu nhập ròng | 1,62 T | 3,12% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,68 | 7,08% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,83 T | 22,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 18,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,54 T | 20,05% |
Tổng tài sản | 155,15 T | 14,97% |
Tổng nợ | 102,54 T | 20,84% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 52,61 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,39% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,62 T | 3,12% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,12 T | 179,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,47 T | -17,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,52 T | -646,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 157,26 Tr | -79,64% |
Dòng tiền tự do | 6,08 T | 69,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1984
Trang web
Nhân viên
35.476