Trang chủ601838 • SHA
add
Bank of ChengDu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,19 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,17 ¥ - 17,17 ¥
Phạm vi một năm
15,72 ¥ - 20,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
72,94 T CNY
Số lượng trung bình
39,48 Tr
Tỷ số P/E
5,58
Tỷ lệ cổ tức
5,19%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 5,08 T | 2,97% |
Chi phí hoạt động | 1,70 T | 7,62% |
Thu nhập ròng | 2,88 T | 0,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,66 | -2,71% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,68 | -9,33% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 15,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 170,40 T | -20,27% |
Tổng tài sản | 1,39 NT | 13,39% |
Tổng nợ | 1,28 NT | 12,13% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 101,81 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,86 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,83% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,88 T | 0,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 8,41 T | 151,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,43 T | -460,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -995,68 Tr | 67,91% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -10,21 T | 30,23% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
7.879