Trang chủ601838 • SHA
add
Bank of ChengDu Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
18,23 ¥
Mức chênh lệch một ngày
18,05 ¥ - 18,43 ¥
Phạm vi một năm
15,18 ¥ - 20,96 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
77,27 T CNY
Số lượng trung bình
28,83 Tr
Tỷ số P/E
5,97
Tỷ lệ cổ tức
4,86%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,91 T | 8,46% |
Chi phí hoạt động | 1,59 T | 4,52% |
Thu nhập ròng | 3,60 T | 8,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 61,02 | 0,23% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,85 | -1,16% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 16,63% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 151,14 T | -9,74% |
Tổng tài sản | 1,37 NT | 14,32% |
Tổng nợ | 1,28 NT | 14,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 88,53 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,07% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,60 T | 8,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | -14,98 T | -486,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,50 T | -110,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 8,62 T | 278,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,62 T | -154,93% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trang web
Nhân viên
7.879