Trang chủ601827 • SHA
add
Chongqing Sanfeng Environmnt Grp Crp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,39 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,31 ¥ - 8,41 ¥
Phạm vi một năm
7,65 ¥ - 9,11 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
14,04 T CNY
Số lượng trung bình
8,59 Tr
Tỷ số P/E
11,01
Tỷ lệ cổ tức
2,94%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,31 T | -5,62% |
Chi phí hoạt động | 13,85 Tr | -75,94% |
Thu nhập ròng | 426,04 Tr | 23,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 32,57 | 31,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 751,77 Tr | 10,50% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,47 T | 244,06% |
Tổng tài sản | 26,12 T | 6,12% |
Tổng nợ | 13,58 T | 5,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,67 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,18 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 6,67% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 426,04 Tr | 23,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | 937,07 Tr | 110,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 77,55 Tr | 116,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 373,20 Tr | 134,37% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,39 T | 224,63% |
Dòng tiền tự do | 644,38 Tr | 173,20% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
4 thg 12, 2009
Trang web
Nhân viên
3.165