Trang chủ601816 • SHA
add
Beijing-Shanghai High-Speed Rlwy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,18 ¥ - 5,25 ¥
Phạm vi một năm
5,04 ¥ - 6,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
251,48 T CNY
Số lượng trung bình
106,45 Tr
Tỷ số P/E
19,71
Tỷ lệ cổ tức
1,86%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 11,79 T | 2,60% |
Chi phí hoạt động | 280,66 Tr | 3,58% |
Thu nhập ròng | 3,99 T | 8,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 33,80 | 6,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,08 | 9,28% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 7,13 T | 3,29% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,48% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 13,80 T | 84,08% |
Tổng tài sản | 287,86 T | 1,61% |
Tổng nợ | 60,49 T | -0,11% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 227,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,10% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,99 T | 8,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,06 T | 11,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,13 T | -5.646,51% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,66 T | -58,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,72 T | -423,43% |
Dòng tiền tự do | -3,24 T | -5.283,26% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
86