Trang chủ601816 • SHA
add
Beijing-Shanghai High-Speed Rlwy Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,10 ¥ - 5,16 ¥
Phạm vi một năm
5,07 ¥ - 6,46 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
249,52 T CNY
Số lượng trung bình
160,39 Tr
Tỷ số P/E
19,81
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,79 T | 0,31% |
Chi phí hoạt động | 262,28 Tr | 1,34% |
Thu nhập ròng | 3,35 T | -1,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,07 | -1,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,07 | -0,87% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 6,25 T | -1,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 25,76% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 17,52 T | 176,16% |
Tổng tài sản | 289,86 T | 2,11% |
Tổng nợ | 64,74 T | -0,18% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 225,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 48,93 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,23% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,35 T | -1,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,45 T | -5,84% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -57,60 Tr | 13,19% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,16 T | 91,64% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 4,24 T | 152,08% |
Dòng tiền tự do | 11,61 T | 95,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
9 thg 1, 2008
Trang web
Nhân viên
86