Trang chủ601798 • SHA
add
Lanpec Technologies Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,95 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,85 ¥ - 9,00 ¥
Phạm vi một năm
5,20 ¥ - 11,78 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
3,17 T CNY
Số lượng trung bình
10,23 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 176,64 Tr | 12,05% |
Chi phí hoạt động | 31,98 Tr | -4,72% |
Thu nhập ròng | 12,36 Tr | 212,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,00 | 200,29% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,25 Tr | 109,76% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 192,28 Tr | 0,55% |
Tổng tài sản | 2,44 T | 6,00% |
Tổng nợ | 1,16 T | 18,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 354,53 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,51 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,04% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,36 Tr | 212,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 68,52 Tr | -33,67% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,14 Tr | 98,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -21,60 Tr | 42,95% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 45,30 Tr | 2.580,65% |
Dòng tiền tự do | 10,06 Tr | 3,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
1.013