Trang chủ601778 • SHA
add
JinKO Power Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,35 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,31 ¥ - 3,36 ¥
Phạm vi một năm
2,44 ¥ - 4,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,96 T CNY
Số lượng trung bình
88,42 Tr
Tỷ số P/E
24,95
Tỷ lệ cổ tức
0,84%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 997,89 Tr | -49,26% |
Chi phí hoạt động | 86,74 Tr | -52,57% |
Thu nhập ròng | 232,97 Tr | 76,49% |
Biên lợi nhuận ròng | 23,35 | 247,99% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 714,80 Tr | -3,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,25% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,46 T | 13,33% |
Tổng tài sản | 42,34 T | -2,10% |
Tổng nợ | 26,11 T | -4,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,23 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 232,97 Tr | 76,49% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,28 T | -2,54% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -759,24 Tr | -6.755,79% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,24 T | -180,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -721,09 Tr | -182,81% |
Dòng tiền tự do | -1,79 T | -180,55% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 7, 2011
Trang web
Nhân viên
1.643