Trang chủ601700 • SHA
add
Changshu Fengfan Power Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,81 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,69 ¥ - 4,82 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 5,37 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,54 T CNY
Số lượng trung bình
12,36 Tr
Tỷ số P/E
288,05
Tỷ lệ cổ tức
0,42%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 739,18 Tr | -14,21% |
Chi phí hoạt động | 94,80 Tr | 0,58% |
Thu nhập ròng | 51,39 Tr | 204,43% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,95 | 254,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 43,95 Tr | -48,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 17,65% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,87 T | 14,60% |
Tổng tài sản | 7,64 T | -6,38% |
Tổng nợ | 4,84 T | -3,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,80 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,26% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,34% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 51,39 Tr | 204,43% |
Tiền từ việc kinh doanh | -298,75 Tr | -293,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 321,46 Tr | 421,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -158,63 Tr | -2.004,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -137,72 Tr | -388,65% |
Dòng tiền tự do | -2,85 Tr | -101,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
1.801