Trang chủ601700 • SHA
add
Changshu Fengfan Power Equipment Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,93 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,84 ¥ - 4,94 ¥
Phạm vi một năm
3,90 ¥ - 5,61 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
5,67 T CNY
Số lượng trung bình
28,47 Tr
Tỷ số P/E
204,85
Tỷ lệ cổ tức
0,41%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 714,68 Tr | 1,38% |
Chi phí hoạt động | 49,40 Tr | -14,47% |
Thu nhập ròng | 12,49 Tr | 211,16% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,75 | 207,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 86,35 Tr | 7,76% |
Thuế suất hiệu dụng | -133,88% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,57 T | -9,38% |
Tổng tài sản | 7,54 T | -8,73% |
Tổng nợ | 4,80 T | -6,55% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,75 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,12 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,02% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 12,49 Tr | 211,16% |
Tiền từ việc kinh doanh | 264,90 Tr | 784,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -74,44 Tr | 78,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -366,83 Tr | -183,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -184,64 Tr | -457,86% |
Dòng tiền tự do | -472,87 Tr | -673,42% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
15 thg 7, 1993
Trang web
Nhân viên
1.801