Trang chủ601678 • SHA
add
Befar Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,45 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,35 ¥ - 4,45 ¥
Phạm vi một năm
3,50 ¥ - 4,84 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
9,17 T CNY
Số lượng trung bình
48,37 Tr
Tỷ số P/E
39,76
Tỷ lệ cổ tức
0,99%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,79 T | 26,13% |
Chi phí hoạt động | 190,35 Tr | 7,89% |
Thu nhập ròng | 80,84 Tr | -3,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | -23,93% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 545,41 Tr | 224,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 46,84% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,72 T | 48,07% |
Tổng tài sản | 24,05 T | 7,64% |
Tổng nợ | 12,59 T | 14,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,45 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,00 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,78 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,03% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 80,84 Tr | -3,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | 173,88 Tr | 86,31% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -41,46 Tr | 92,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -62,74 Tr | -131,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 66,23 Tr | 124,53% |
Dòng tiền tự do | -1,01 T | 19,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1968
Trang web
Nhân viên
3.823