Trang chủ601677 • SHA
add
Henan Mingtai Al Industrial Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,13 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,10 ¥ - 14,27 ¥
Phạm vi một năm
10,69 ¥ - 15,92 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
17,36 T CNY
Số lượng trung bình
35,29 Tr
Tỷ số P/E
9,90
Tỷ lệ cổ tức
1,55%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 8,87 T | 6,39% |
Chi phí hoạt động | 26,67 Tr | -94,20% |
Thu nhập ròng | 464,11 Tr | 35,94% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,23 | 27,87% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 873,43 Tr | 77,65% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,07% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,24 T | 21,38% |
Tổng tài sản | 27,28 T | 16,44% |
Tổng nợ | 8,30 T | 40,79% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,98 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,24 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,32% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,26% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 464,11 Tr | 35,94% |
Tiền từ việc kinh doanh | -250,47 Tr | 55,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,42 T | 1.903,06% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,38 T | -819,41% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -249,84 Tr | 11,10% |
Dòng tiền tự do | 442,19 Tr | 135,59% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
18 thg 4, 1997
Trang web
Nhân viên
6.282