Trang chủ601665 • SHA
add
Qilu Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,17 ¥ - 6,31 ¥
Phạm vi một năm
4,07 ¥ - 6,42 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
27,95 T CNY
Số lượng trung bình
28,99 Tr
Tỷ số P/E
8,21
Tỷ lệ cổ tức
3,82%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,35 T | 212,66% |
Chi phí hoạt động | 4,68 T | 401,53% |
Thu nhập ròng | 1,54 T | 19,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,32 | -61,90% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 6,11% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 91,86 T | 42,84% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 45,40 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,81 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,54 T | 19,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
5 thg 6, 1996
Trang web
Nhân viên
5.344