Trang chủ601619 • SHA
add
Jiaze Renewables Corp Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,30 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,25 ¥ - 4,33 ¥
Phạm vi một năm
3,08 ¥ - 6,14 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
12,52 T CNY
Số lượng trung bình
69,01 Tr
Tỷ số P/E
16,16
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 553,87 Tr | -4,23% |
Chi phí hoạt động | 16,97 Tr | -39,71% |
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | -2,72% |
Biên lợi nhuận ròng | 24,37 | 1,58% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 444,27 Tr | -4,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,85% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,20 T | 283,29% |
Tổng tài sản | 23,91 T | 9,46% |
Tổng nợ | 15,91 T | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,00 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,91 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,15% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 135,00 Tr | -2,72% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,52 T | 140,46% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -244,43 Tr | 17,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 535,45 Tr | 210,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,81 T | 1.334,98% |
Dòng tiền tự do | 285,72 Tr | 178,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
16 thg 4, 2010
Trang web
Nhân viên
223