Trang chủ601608 • SHA
add
CITIC Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,88 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,47 ¥ - 6,87 ¥
Phạm vi một năm
3,79 ¥ - 8,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,51 T CNY
Số lượng trung bình
130,27 Tr
Tỷ số P/E
80,62
Tỷ lệ cổ tức
0,43%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,92 T | -3,16% |
Chi phí hoạt động | 308,60 Tr | -12,04% |
Thu nhập ròng | 81,71 Tr | -12,28% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,25 | -9,38% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 177,20 Tr | 12,70% |
Thuế suất hiệu dụng | 8,62% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,42 T | -8,64% |
Tổng tài sản | 19,87 T | 4,77% |
Tổng nợ | 10,43 T | 6,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,44 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,35% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 81,71 Tr | -12,28% |
Tiền từ việc kinh doanh | 277,44 Tr | 786,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -374,50 Tr | 3,72% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -242,18 Tr | -137,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -338,31 Tr | -220,93% |
Dòng tiền tự do | -304,24 Tr | 53,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
6.983