Trang chủ601608 • SHA
add
CITIC Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,69 ¥ - 5,87 ¥
Phạm vi một năm
3,79 ¥ - 6,25 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
26,56 T CNY
Số lượng trung bình
61,28 Tr
Tỷ số P/E
68,53
Tỷ lệ cổ tức
0,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,79 T | 4,43% |
Chi phí hoạt động | 287,03 Tr | -18,36% |
Thu nhập ròng | 112,32 Tr | 10,92% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,28 | 6,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 145,51 Tr | -7,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 5,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,71 T | 30,14% |
Tổng tài sản | 19,41 T | 4,90% |
Tổng nợ | 10,04 T | -1,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,37 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,58 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,85 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,57% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 112,32 Tr | 10,92% |
Tiền từ việc kinh doanh | 153,62 Tr | -33,90% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -97,06 Tr | -201,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,86 Tr | -1.623,12% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -41,70 Tr | -119,84% |
Dòng tiền tự do | 242,08 Tr | -26,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1956
Trang web
Nhân viên
6.983