Trang chủ601568 • SHA
add
Shaanxi Beyn Chmcl Indstry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,05 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,04 ¥ - 4,08 ¥
Phạm vi một năm
3,51 ¥ - 5,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,85 T CNY
Số lượng trung bình
10,52 Tr
Tỷ số P/E
88,47
Tỷ lệ cổ tức
9,85%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,57 T | -1,23% |
Chi phí hoạt động | -466,97 Tr | -7,54% |
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | 92,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,17 | 92,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 106,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,45 T | — |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,65 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,38 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,28 Tr | 92,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
4.033