Trang chủ601568 • SHA
add
Shaanxi Beyn Chmcl Indstry Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,90 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,85 ¥ - 3,90 ¥
Phạm vi một năm
3,65 ¥ - 4,64 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
15,53 T CNY
Số lượng trung bình
23,06 Tr
Tỷ số P/E
75,07
Tỷ lệ cổ tức
2,58%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,20 T | -13,52% |
Chi phí hoạt động | 177,70 Tr | -7,00% |
Thu nhập ròng | 75,48 Tr | -27,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,44 | -16,10% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 671,09 Tr | 19,90% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,72% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,18 T | -6,08% |
Tổng tài sản | 13,92 T | -5,73% |
Tổng nợ | 2,46 T | -21,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,46 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 3,97 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,99% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 10,95% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 75,48 Tr | -27,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 323,25 Tr | -59,60% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -21,87 Tr | 95,05% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -431,16 Tr | -73,15% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -129,42 Tr | -218,33% |
Dòng tiền tự do | -319,79 Tr | -209,03% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 5, 2003
Trang web
Nhân viên
3.912