Trang chủ601567 • SHA
add
Ningbo Sanxing Medical Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
26,18 ¥
Mức chênh lệch một ngày
25,22 ¥ - 26,25 ¥
Phạm vi một năm
20,96 ¥ - 35,07 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
36,04 T CNY
Số lượng trung bình
20,81 Tr
Tỷ số P/E
15,35
Tỷ lệ cổ tức
3,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 4,34 T | 9,28% |
Chi phí hoạt động | 635,05 Tr | 4,63% |
Thu nhập ròng | 740,42 Tr | -5,77% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,05 | -13,80% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,47 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 654,67 Tr | -29,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,79% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,80 T | 8,62% |
Tổng tài sản | 23,25 T | 15,96% |
Tổng nợ | 10,84 T | 23,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 740,42 Tr | -5,77% |
Tiền từ việc kinh doanh | 89,18 Tr | -44,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 773,21 Tr | 679,46% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,95 T | 25,14% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,16 T | 55,57% |
Dòng tiền tự do | -477,38 Tr | -1.898,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
12.519