Trang chủ601567 • SHA
add
Ningbo Sanxing Medical Electric Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
22,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
22,12 ¥ - 22,72 ¥
Phạm vi một năm
20,96 ¥ - 34,10 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
31,74 T CNY
Số lượng trung bình
29,77 Tr
Tỷ số P/E
16,12
Tỷ lệ cổ tức
4,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,11 T | -9,56% |
Chi phí hoạt động | 541,98 Tr | -6,71% |
Thu nhập ròng | 298,10 Tr | -55,22% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,59 | -50,49% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,11 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 406,29 Tr | -52,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,08 T | 16,11% |
Tổng tài sản | 24,16 T | 13,37% |
Tổng nợ | 11,49 T | 21,83% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,67 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,57 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,58% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 298,10 Tr | -55,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | 517,27 Tr | -32,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -116,31 Tr | 66,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -407,17 Tr | -4,11% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -25,15 Tr | -163,13% |
Dòng tiền tự do | 164,59 Tr | 307,28% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1986
Trang web
Nhân viên
12.519