Trang chủ601519 • SHA
add
Shanghai DZH Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
12,46 ¥
Mức chênh lệch một ngày
12,32 ¥ - 12,66 ¥
Phạm vi một năm
7,95 ¥ - 18,94 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,36 T CNY
Số lượng trung bình
34,78 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 184,71 Tr | 0,72% |
Chi phí hoạt động | 140,26 Tr | -18,16% |
Thu nhập ròng | -26,09 Tr | 58,85% |
Biên lợi nhuận ròng | -14,13 | 59,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -24,15 Tr | 54,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -7,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,16 T | -13,55% |
Tổng tài sản | 1,77 T | -10,51% |
Tổng nợ | 415,96 Tr | -23,42% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,36 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,99 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 18,32 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -5,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -26,09 Tr | 58,85% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,22 Tr | 112,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -25,56 Tr | -159,81% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -10,19 Tr | -126,16% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -31,57 Tr | -227,57% |
Dòng tiền tự do | -35,32 Tr | 56,12% |