Trang chủ601500 • SHA
add
Jiangsu General Science Tech Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,70 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,60 ¥ - 4,71 ¥
Phạm vi một năm
4,08 ¥ - 6,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,45 T CNY
Số lượng trung bình
24,62 Tr
Tỷ số P/E
77,63
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,21 T | 15,34% |
Chi phí hoạt động | 149,76 Tr | 23,89% |
Thu nhập ròng | 45,83 Tr | -50,89% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,07 | -57,41% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 240,24 Tr | -15,19% |
Thuế suất hiệu dụng | 0,17% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 633,87 Tr | -39,96% |
Tổng tài sản | 14,76 T | 5,91% |
Tổng nợ | 8,56 T | 7,64% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,19 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,50 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,82% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 45,83 Tr | -50,89% |
Tiền từ việc kinh doanh | 580,63 Tr | 274,72% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -212,71 Tr | 71,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -389,82 Tr | -210,56% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -24,06 Tr | 89,46% |
Dòng tiền tự do | -215,45 Tr | 52,58% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
5.606