Trang chủ6014 • TADAWUL
add
Alamar Foods Company JSC
Giá đóng cửa hôm trước
75,90 SAR
Mức chênh lệch một ngày
73,50 SAR - 76,00 SAR
Phạm vi một năm
70,20 SAR - 104,40 SAR
Giá trị vốn hóa thị trường
1,92 T SAR
Số lượng trung bình
59,78 N
Tỷ số P/E
83,42
Tỷ lệ cổ tức
2,53%
Sàn giao dịch chính
TADAWUL
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 229,02 Tr | -13,11% |
Chi phí hoạt động | 44,56 Tr | -17,37% |
Thu nhập ròng | 20,28 Tr | 1,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,86 | 16,43% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,65 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 30,77 Tr | -14,70% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,30% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,02 Tr | -30,97% |
Tổng tài sản | 651,63 Tr | -9,99% |
Tổng nợ | 362,23 Tr | -7,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 289,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 25,30 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,33% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 11,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SAR) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 20,28 Tr | 1,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,73 Tr | -62,17% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,26 Tr | 41,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -48,26 Tr | -13,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -21,35 Tr | -179,13% |
Dòng tiền tự do | 9,76 Tr | -84,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.909