Trang chủ601399 • SHA
add
Sinomach Heavy Equipment Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,48 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,45 ¥ - 3,83 ¥
Phạm vi một năm
2,62 ¥ - 4,09 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,10 T CNY
Số lượng trung bình
132,19 Tr
Tỷ số P/E
60,88
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 3,14 T | 16,29% |
Chi phí hoạt động | 381,75 Tr | 26,49% |
Thu nhập ròng | 194,85 Tr | -3,23% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,20 | -16,78% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 346,03 Tr | -4,31% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,57 T | 11,07% |
Tổng tài sản | 34,46 T | 8,38% |
Tổng nợ | 18,98 T | 12,57% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 15,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,70 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,85 Tr | -3,23% |
Tiền từ việc kinh doanh | -314,52 Tr | -167,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -215,25 Tr | -16,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 372,86 Tr | 467,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -160,65 Tr | -195,80% |
Dòng tiền tự do | -901,48 Tr | -1.567,78% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
7.565