Trang chủ601399 • SHA
add
Sinomach Heavy Equipment Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
2,91 ¥
Mức chênh lệch một ngày
2,87 ¥ - 2,92 ¥
Phạm vi một năm
2,41 ¥ - 3,67 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,85 T CNY
Số lượng trung bình
32,84 Tr
Tỷ số P/E
42,04
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,70 T | 22,24% |
Chi phí hoạt động | 268,51 Tr | 0,07% |
Thu nhập ròng | 201,36 Tr | 26,38% |
Biên lợi nhuận ròng | 7,45 | 3,33% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 394,90 Tr | 34,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 2,74% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 7,71 T | 1,92% |
Tổng tài sản | 31,79 T | 8,18% |
Tổng nợ | 16,86 T | 13,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 14,93 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,21 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,28% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,00% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 201,36 Tr | 26,38% |
Tiền từ việc kinh doanh | 467,74 Tr | 91,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,33 Tr | -99,01% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -101,60 Tr | -14,10% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 167,70 Tr | 251,99% |
Dòng tiền tự do | -33,25 Tr | 87,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 12, 2001
Trang web
Nhân viên
7.746