Trang chủ601369 • SHA
add
XiAn Shaangu Power Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,31 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,26 ¥ - 9,48 ¥
Phạm vi một năm
7,65 ¥ - 9,72 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
16,05 T CNY
Số lượng trung bình
17,04 Tr
Tỷ số P/E
16,36
Tỷ lệ cổ tức
4,60%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,32 T | 1,36% |
Chi phí hoạt động | 290,39 Tr | -3,55% |
Thu nhập ròng | 203,75 Tr | -1,91% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,80 | -3,19% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 320,57 Tr | 20,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,73 T | -9,29% |
Tổng tài sản | 24,75 T | -4,81% |
Tổng nợ | 15,20 T | -9,78% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,55 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,72 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 203,75 Tr | -1,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | 326,24 Tr | 9,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 948,30 Tr | 320,65% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,03 T | -170,21% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 243,31 Tr | 147,88% |
Dòng tiền tự do | -550,67 Tr | -244,41% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
30 thg 6, 1999
Trang web
Nhân viên
3.506