Trang chủ601368 • SHA
add
Guangxi Nanning Waterworks Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,03 ¥ - 5,12 ¥
Phạm vi một năm
4,37 ¥ - 5,40 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,49 T CNY
Số lượng trung bình
7,11 Tr
Tỷ số P/E
50,07
Tỷ lệ cổ tức
0,59%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 692,80 Tr | 5,47% |
Chi phí hoạt động | 59,62 Tr | 12,43% |
Thu nhập ròng | 108,46 Tr | 63,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 15,65 | 55,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 415,75 Tr | 13,09% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,96% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,11 T | 41,10% |
Tổng tài sản | 24,82 T | 11,91% |
Tổng nợ | 19,93 T | 14,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 882,97 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,51% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,86% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 108,46 Tr | 63,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 163,68 Tr | -8,56% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -487,18 Tr | -45,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 827,37 Tr | 140,53% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 503,77 Tr | 166,90% |
Dòng tiền tự do | -660,57 Tr | 27,09% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
14 thg 9, 2006
Trang web
Nhân viên
1.715