Trang chủ601326 • SHA
add
Qinhuangdao Port Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,58 ¥ - 3,63 ¥
Phạm vi một năm
3,07 ¥ - 4,16 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
19,00 T CNY
Số lượng trung bình
60,53 Tr
Tỷ số P/E
12,38
Tỷ lệ cổ tức
2,36%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,76 T | 9,51% |
Chi phí hoạt động | 435,12 Tr | 56,34% |
Thu nhập ròng | 402,83 Tr | 22,61% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,87 | 11,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 674,54 Tr | 7,01% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,25 T | 107,24% |
Tổng tài sản | 28,13 T | 0,45% |
Tổng nợ | 6,83 T | -12,47% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 21,30 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 5,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,99 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,51% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 402,83 Tr | 22,61% |
Tiền từ việc kinh doanh | 824,68 Tr | 30,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,94 T | 2.403,13% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -899,26 Tr | -9,27% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,87 T | 1.704,38% |
Dòng tiền tự do | -1,21 T | 14,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1898
Trang web
Nhân viên
8.674