Trang chủ601279 • SHA
add
Changchun Engley Autmbl Indus Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
4,60 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,55 ¥ - 4,73 ¥
Phạm vi một năm
2,88 ¥ - 6,36 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
7,47 T CNY
Số lượng trung bình
48,71 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
0,21%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,07 T | -3,67% |
Chi phí hoạt động | 89,52 Tr | -15,86% |
Thu nhập ròng | -17,63 Tr | -336,97% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,65 | -346,27% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 97,06 Tr | -31,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 6,97% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,51 T | 8,70% |
Tổng tài sản | 7,70 T | -1,47% |
Tổng nợ | 3,01 T | -1,87% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,69 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,59 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,18% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,24% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | -17,63 Tr | -336,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | 97,03 Tr | 6,21% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -46,66 Tr | 20,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -143,21 Tr | -108,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -93,14 Tr | -155,50% |
Dòng tiền tự do | -312,88 Tr | 21,00% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
3.579