Trang chủ601236 • SHA
add
Hongta Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,41 ¥
Phạm vi một năm
6,99 ¥ - 10,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
40,14 T CNY
Số lượng trung bình
16,04 Tr
Tỷ số P/E
41,59
Tỷ lệ cổ tức
1,82%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 569,58 Tr | -4,75% |
Chi phí hoạt động | 608,44 Tr | -21,30% |
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | -4,33% |
Biên lợi nhuận ròng | 34,06 | 0,44% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 39,58% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,05 T | 5,55% |
Tổng tài sản | 56,66 T | 8,85% |
Tổng nợ | 31,73 T | 13,01% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,94 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,57 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,56 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,43% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 194,00 Tr | -4,33% |
Tiền từ việc kinh doanh | 142,23 Tr | 1.311,22% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,32 Tr | 82,73% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 429,17 Tr | -1,47% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 569,90 Tr | 30,27% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
1.201