Trang chủ601236 • SHA
add
Hongta Securities Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
9,14 ¥
Mức chênh lệch một ngày
9,02 ¥ - 9,21 ¥
Phạm vi một năm
6,99 ¥ - 10,13 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
43,11 T CNY
Số lượng trung bình
34,85 Tr
Tỷ số P/E
44,47
Tỷ lệ cổ tức
1,67%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 623,12 Tr | -2,52% |
Chi phí hoạt động | 39,11 Tr | -40,63% |
Thu nhập ròng | 374,86 Tr | 13,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 60,16 | 16,66% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 10,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 25,71 T | 11,88% |
Tổng tài sản | 59,42 T | 12,45% |
Tổng nợ | 33,99 T | 17,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,71 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,71 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,69% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 374,86 Tr | 13,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 333,20 Tr | -19,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 9,07 Tr | 140,87% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -18,53 Tr | -102,73% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 323,61 Tr | -69,78% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
31 thg 1, 2002
Trang web
Nhân viên
1.201