Trang chủ601233 • SHA
add
Tongkun Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
13,49 ¥
Mức chênh lệch một ngày
13,06 ¥ - 13,70 ¥
Phạm vi một năm
9,63 ¥ - 15,52 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
32,75 T CNY
Số lượng trung bình
30,65 Tr
Tỷ số P/E
25,17
Tỷ lệ cổ tức
0,76%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 24,74 T | -8,73% |
Chi phí hoạt động | 998,76 Tr | 1,38% |
Thu nhập ròng | 485,51 Tr | 0,04% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,96 | 9,50% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,69 T | -3,98% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,23% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,55 T | -4,58% |
Tổng tài sản | 111,90 T | 0,85% |
Tổng nợ | 73,81 T | -0,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,09 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,42 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 485,51 Tr | 0,04% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,09 T | 47,14% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -5,86 T | -289,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 177,75 Tr | 103,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -600,46 Tr | 82,15% |
Dòng tiền tự do | 678,41 Tr | -30,47% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
32.832