Trang chủ601233 • SHA
add
Tongkun Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
15,27 ¥
Phạm vi một năm
9,63 ¥ - 16,58 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
37,03 T CNY
Số lượng trung bình
29,58 Tr
Tỷ số P/E
20,69
Tỷ lệ cổ tức
0,65%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 23,24 T | -16,51% |
Chi phí hoạt động | 765,56 Tr | -7,27% |
Thu nhập ròng | 452,12 Tr | 872,09% |
Biên lợi nhuận ròng | 1,95 | 1.028,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,47 T | 44,72% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,19% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 15,18 T | -15,01% |
Tổng tài sản | 113,95 T | 3,18% |
Tổng nợ | 75,55 T | 2,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 38,41 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,38 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,96 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,54% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 0,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 452,12 Tr | 872,09% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,26 T | -68,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,38 T | 58,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -538,84 Tr | -131,43% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 329,77 Tr | -94,11% |
Dòng tiền tự do | -5,02 T | -3.629,71% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1982
Trang web
Nhân viên
32.832