Trang chủ601231 • SHA
add
Universal Scientfc Industrl Shngh Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
17,79 ¥
Mức chênh lệch một ngày
17,29 ¥ - 17,84 ¥
Phạm vi một năm
12,87 ¥ - 20,17 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,22 T CNY
Số lượng trung bình
27,87 Tr
Tỷ số P/E
21,31
Tỷ lệ cổ tức
1,53%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 16,68 T | -5,93% |
Chi phí hoạt động | -2,88 T | -416,33% |
Thu nhập ròng | 355,55 Tr | -35,97% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,13 | -31,95% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 670,58 Tr | -11,02% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,70% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,77 T | -6,08% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,63 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,10 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 12 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 355,55 Tr | -35,97% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
23.009