Trang chủ601228 • SHA
add
Guangzhou Port Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,41 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,38 ¥ - 3,43 ¥
Phạm vi một năm
2,99 ¥ - 3,65 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,73 T CNY
Số lượng trung bình
26,93 Tr
Tỷ số P/E
28,15
Tỷ lệ cổ tức
1,15%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,49 T | -2,37% |
Chi phí hoạt động | 425,16 Tr | 61,02% |
Thu nhập ròng | 289,63 Tr | 0,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,29 | 2,47% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 826,47 Tr | -18,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,83% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,95 T | 13,22% |
Tổng tài sản | 53,62 T | 7,92% |
Tổng nợ | 28,71 T | 12,40% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 24,91 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,33% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 289,63 Tr | 0,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,06 T | 32,29% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -825,00 Tr | -60,66% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 873,71 Tr | 176,08% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,10 T | 228,00% |
Dòng tiền tự do | 1,24 T | 52,36% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
9.361