Trang chủ601228 • SHA
add
Guangzhou Port Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,33 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,31 ¥ - 3,34 ¥
Phạm vi một năm
2,99 ¥ - 3,63 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
25,05 T CNY
Số lượng trung bình
28,15 Tr
Tỷ số P/E
28,02
Tỷ lệ cổ tức
1,17%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 4,25 T | 31,44% |
Chi phí hoạt động | 298,81 Tr | -12,76% |
Thu nhập ròng | 196,08 Tr | -9,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,61 | -31,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 834,68 Tr | 19,78% |
Thuế suất hiệu dụng | 26,75% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,08 T | 1,78% |
Tổng tài sản | 53,20 T | 6,69% |
Tổng nợ | 28,08 T | 10,43% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 25,12 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 7,54 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,19 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,15% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,55% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 196,08 Tr | -9,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | 231,84 Tr | -79,00% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -458,89 Tr | 42,21% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -653,20 Tr | -41,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -878,28 Tr | -460,03% |
Dòng tiền tự do | -2,56 T | -89,54% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
9.361