Trang chủ601226 • SHA
add
HuaDian Heavy Industries Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,64 ¥ - 7,85 ¥
Phạm vi một năm
5,30 ¥ - 8,66 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
8,96 T CNY
Số lượng trung bình
27,94 Tr
Tỷ số P/E
70,66
Tỷ lệ cổ tức
0,44%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 2,68 T | 34,19% |
Chi phí hoạt động | 165,84 Tr | 11,10% |
Thu nhập ròng | 65,99 Tr | -6,84% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,47 | -30,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 115,62 Tr | 44,85% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,14% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 975,04 Tr | -45,39% |
Tổng tài sản | 11,14 T | 1,27% |
Tổng nợ | 6,60 T | 0,73% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,17 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,06 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 65,99 Tr | -6,84% |
Tiền từ việc kinh doanh | -246,36 Tr | -135,62% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -8,79 Tr | 74,12% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -13,60 Tr | 66,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -268,74 Tr | -143,54% |
Dòng tiền tự do | 73,61 Tr | -83,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 12, 2008
Trang web
Nhân viên
2.002