Trang chủ601208 • SHA
add
Sichuan EM Technology Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
20,34 ¥
Mức chênh lệch một ngày
20,30 ¥ - 20,30 ¥
Phạm vi một năm
6,70 ¥ - 24,53 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,14 T CNY
Số lượng trung bình
69,43 Tr
Tỷ số P/E
89,74
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,37 T | 22,12% |
Chi phí hoạt động | 120,56 Tr | 65,53% |
Thu nhập ròng | 92,62 Tr | 21,27% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,75 | -0,74% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 159,48 Tr | -0,15% |
Thuế suất hiệu dụng | 7,41% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,07 T | -21,52% |
Tổng tài sản | 11,22 T | 5,61% |
Tổng nợ | 5,09 T | -13,58% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 6,13 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,01 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,41 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,53% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 92,62 Tr | 21,27% |
Tiền từ việc kinh doanh | -104,05 Tr | -156,64% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -26,31 Tr | 78,68% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 154,33 Tr | 320,51% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 23,52 Tr | -75,71% |
Dòng tiền tự do | -354,66 Tr | -538,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
3.242