Trang chủ601200 • SHA
add
Shanghai Environment Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,10 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,04 ¥ - 8,11 ¥
Phạm vi một năm
7,34 ¥ - 8,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
10,86 T CNY
Số lượng trung bình
10,43 Tr
Tỷ số P/E
18,33
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,61 T | 8,96% |
Chi phí hoạt động | 112,41 Tr | -0,79% |
Thu nhập ròng | 185,03 Tr | -0,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,52 | -8,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 457,04 Tr | -4,88% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 921,12 Tr | 4,69% |
Tổng tài sản | 31,51 T | 6,54% |
Tổng nợ | 18,00 T | 9,44% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,50 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,66% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,48% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 185,03 Tr | -0,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 495,77 Tr | -25,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -436,74 Tr | -148,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 76,30 Tr | 113,77% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 135,33 Tr | 322,16% |
Dòng tiền tự do | 200,14 Tr | 212,93% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
2.903