Trang chủ601200 • SHA
add
Shanghai Environment Group Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
8,20 ¥
Mức chênh lệch một ngày
8,09 ¥ - 8,22 ¥
Phạm vi một năm
7,34 ¥ - 8,82 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,04 T CNY
Số lượng trung bình
8,60 Tr
Tỷ số P/E
18,26
Tỷ lệ cổ tức
1,23%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,62 T | 7,57% |
Chi phí hoạt động | 114,91 Tr | 8,44% |
Thu nhập ròng | 178,97 Tr | -2,68% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,03 | -9,52% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 442,61 Tr | -7,23% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,60% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 785,80 Tr | -16,40% |
Tổng tài sản | 30,41 T | 2,77% |
Tổng nợ | 16,94 T | 1,45% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,48 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,35 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,97 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,36% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 178,97 Tr | -2,68% |
Tiền từ việc kinh doanh | 350,31 Tr | -2,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -39,11 Tr | 34,15% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -389,08 Tr | 4,02% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -77,88 Tr | 25,67% |
Dòng tiền tự do | 358,06 Tr | 74,81% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
28 thg 6, 2004
Trang web
Nhân viên
2.903