Trang chủ601199 • SHA
add
Jiangsu Jiangnan Water Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
5,15 ¥
Mức chênh lệch một ngày
5,14 ¥ - 5,20 ¥
Phạm vi một năm
4,54 ¥ - 6,48 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,95 T CNY
Số lượng trung bình
3,91 Tr
Tỷ số P/E
14,32
Tỷ lệ cổ tức
1,39%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 385,30 Tr | 5,99% |
Chi phí hoạt động | 45,51 Tr | -17,59% |
Thu nhập ròng | 101,85 Tr | -14,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 26,43 | -19,00% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 164,71 Tr | -11,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 21,20% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 736,59 Tr | -58,43% |
Tổng tài sản | 6,29 T | -3,92% |
Tổng nợ | 2,41 T | -16,70% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,89 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 935,21 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,06% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,58% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,85 Tr | -14,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 90,60 Tr | 1,28% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -81,38 Tr | -265,29% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -22,97 Tr | -103,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -13,76 Tr | -101,85% |
Dòng tiền tự do | -148,96 Tr | 20,66% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1966
Trang web
Nhân viên
976