Trang chủ601188 • SHA
add
Heilongjiang Transportation Dvlp Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
3,69 ¥
Mức chênh lệch một ngày
3,59 ¥ - 3,71 ¥
Phạm vi một năm
3,19 ¥ - 4,35 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
4,83 T CNY
Số lượng trung bình
26,07 Tr
Tỷ số P/E
29,57
Tỷ lệ cổ tức
1,98%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 225,08 Tr | 18,02% |
Chi phí hoạt động | 21,24 Tr | -17,29% |
Thu nhập ròng | 61,71 Tr | -14,36% |
Biên lợi nhuận ròng | 27,42 | -27,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 117,70 Tr | 19,38% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 728,17 Tr | -28,93% |
Tổng tài sản | 5,48 T | 0,65% |
Tổng nợ | 531,40 Tr | -8,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,95 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,31 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,71% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,04% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 61,71 Tr | -14,36% |
Tiền từ việc kinh doanh | 117,72 Tr | -26,02% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 17,97 Tr | -79,36% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -92,79 Tr | -457,24% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 42,90 Tr | -81,31% |
Dòng tiền tự do | -935,89 Tr | -97,27% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1 thg 3, 2010
Trang web
Nhân viên
703