Trang chủ601187 • SHA
add
Xiamen Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
6,73 ¥
Mức chênh lệch một ngày
6,71 ¥ - 6,93 ¥
Phạm vi một năm
5,05 ¥ - 7,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
18,24 T CNY
Số lượng trung bình
17,90 Tr
Tỷ số P/E
8,00
Tỷ lệ cổ tức
4,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,08 T | 1,04% |
Chi phí hoạt động | 565,18 Tr | 1,06% |
Thu nhập ròng | 512,49 Tr | 11,11% |
Biên lợi nhuận ròng | 47,26 | 9,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | -5,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 65,39 T | 28,14% |
Tổng tài sản | 434,00 T | 8,92% |
Tổng nợ | 401,32 T | 9,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 32,68 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,69 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,52% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 512,49 Tr | 11,11% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,77 T | -265,57% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -963,11 Tr | 65,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 4,99 T | 1.025,82% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 257,41 Tr | 123,66% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
3.807