Trang chủ601187 • SHA
add
Xiamen Bank Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
7,63 ¥
Mức chênh lệch một ngày
7,51 ¥ - 7,78 ¥
Phạm vi một năm
5,17 ¥ - 7,99 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
20,14 T CNY
Số lượng trung bình
26,78 Tr
Tỷ số P/E
8,44
Tỷ lệ cổ tức
3,96%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Doanh thu | 1,45 T | 14,04% |
Chi phí hoạt động | 572,89 Tr | 3,44% |
Thu nhập ròng | 781,06 Tr | 8,41% |
Biên lợi nhuận ròng | 53,74 | -4,94% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 8,06% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 63,92 T | -15,21% |
Tổng tài sản | 442,56 T | 9,74% |
Tổng nợ | 409,45 T | 10,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 33,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,64 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,77 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
| (CNY) | thg 9 2025info | Thay đổi trong năm qua |
|---|---|---|
Thu nhập ròng | 781,06 Tr | 8,41% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,60 T | -135,09% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 365,29 Tr | 118,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,13 T | -282,42% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,38 T | -202,71% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
26 thg 11, 1996
Trang web
Nhân viên
3.807