Trang chủ601163 • SHA
add
Triangle Tyre Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
14,07 ¥
Mức chênh lệch một ngày
14,05 ¥ - 14,29 ¥
Phạm vi một năm
13,01 ¥ - 16,04 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
11,18 T CNY
Số lượng trung bình
3,51 Tr
Tỷ số P/E
12,88
Tỷ lệ cổ tức
3,71%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,53 T | -3,22% |
Chi phí hoạt động | 232,18 Tr | 27,81% |
Thu nhập ròng | 229,86 Tr | -27,71% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,07 | -25,35% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 267,79 Tr | -31,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 14,69% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 10,20 T | 3,13% |
Tổng tài sản | 19,51 T | 2,07% |
Tổng nợ | 6,08 T | -1,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,43 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,83% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2025info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 229,86 Tr | -27,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | 398,48 Tr | -16,24% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 44,77 Tr | 144,76% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -109,99 Tr | -243,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 338,73 Tr | -27,17% |
Dòng tiền tự do | 8,59 T | 5,11% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1976
Trang web
Nhân viên
5.854