Trang chủ601158 • SHA
add
Chongqing Water Group Company Limited
Giá đóng cửa hôm trước
4,77 ¥
Mức chênh lệch một ngày
4,75 ¥ - 4,86 ¥
Phạm vi một năm
4,18 ¥ - 5,85 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
22,18 T CNY
Số lượng trung bình
6,25 Tr
Tỷ số P/E
62,11
Tỷ lệ cổ tức
3,49%
Sàn giao dịch chính
SHA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,84 T | -12,45% |
Chi phí hoạt động | 192,45 Tr | 760,66% |
Thu nhập ròng | 313,19 Tr | -57,17% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,02 | -51,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 861,21 Tr | -27,66% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,52% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,43 T | -49,15% |
Tổng tài sản | 34,00 T | 2,62% |
Tổng nợ | 16,86 T | 7,00% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 17,14 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,80 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,16% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 9 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 313,19 Tr | -57,17% |
Tiền từ việc kinh doanh | 773,96 Tr | -22,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,00 T | 16,80% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -767,28 Tr | -258,18% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -997,50 Tr | -468,39% |
Dòng tiền tự do | -2,26 T | 18,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1932
Trang web
Nhân viên
6.523